Có 2 kết quả:

标间 biāo jiān ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄢ標間 biāo jiān ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 標準間|标准间[biao1 zhun3 jian1], standard (hotel) room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 標準間|标准间[biao1 zhun3 jian1], standard (hotel) room

Bình luận 0